Tìm đường tuổi 20s : (Record no. 6336)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01710nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24949 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210112s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 89.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.1 |
Item number | T685T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thùy Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm đường tuổi 20s : |
Remainder of title | Tuổi trẻ, đam mê và hành trình khám phá bản thân / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Thùy Trang |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 247 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trong cuốn sách của mình, tác giả chia sẻ những thất bại, những điểm yếu của bản thân. Nhưng quan trọng hơn hết thảy, cô không tìm cách trốn tránh. Bài học lớn nhất mà cô chỉ ra là dám đối mặt với nỗi sợ hãi, với những điểm yếu của mình, bình tĩnh suy nghĩ và tìm ra những điểm mạnh của bản thân, dùng những "vũ khí" ấy để chuẩn bị kĩ càng trước bất kì vấn đề gì. Giá trị cuối cùng bạn đạt được không phải là một cái đích đã được định sẵn hay những gì bạn đạt được. Đó lại là những gì bạn đã trải qua trên hành trình và sự thay đổi nội tại đến từ bên trong bạn. Bạn không thể chiến thắng thế giới, nhưng bạn có thể chiến thắng chính mình. Đó là thông điệp mà cuốn sách "Tìm đường tuổi 20s" muốn gửi tới cho độc giả. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuổi 20 |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 89000.00 | 1 | 158.1 T685T | 000025929 | 15/07/2024 | 06/07/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 89000.00 | 1 | 158.1 T685T | 000025930 | 15/07/2024 | 30/03/2021 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 89000.00 | 4 | 158.1 T685T | 000025931 | 16/01/2025 | 16/12/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 89000.00 | 9 | 158.1 T685T | 000025457 | 12/07/2024 | 23/04/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 89000.00 | 7 | 158.1 T685T | 000022875 | 14/04/2025 | 04/04/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |