Đàm phán với chính mình : (Record no. 6335)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01205nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24948
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134600.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210112s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 79.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number UR9W
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ury, William
Relator term Chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đàm phán với chính mình :
Remainder of title 6 bước để trở thành người bạn tốt nhất của chính mình /
Statement of responsibility, etc. William Ury; Vũ Minh Tân
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Qua cuốn sách, tác giả muốn nhắn nhủ với chúng ta một điều: thay vì trở thành đối thủ đáng ghét nhất của bản thân, chúng ta có thể tự trở thành người bạn tốt nhất của chính mình. Trong đó, quá trình biến bản thân từ đối thủ trở thành bạn bao gồm sáu bước thử thách, được William Ury gọi là "đàm phán với chính mình".
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đàm phán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Minh Tân
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   158.1 UR9W 000025647 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00 2 158.1 UR9W 000025648 15/07/2024 19/04/2021 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00 3 158.1 UR9W 000025649 01/04/2025 01/04/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 15/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 79000.00 1 158.1 UR9W 000025458 12/07/2024 22/02/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 79000.00   158.1 UR9W 000024977 09/08/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập