Khởi nghiệp thông minh : (Record no. 6334)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01314nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24947 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210112s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 119.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.11 |
Item number | N4993T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Công Trường |
Relator term | Chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khởi nghiệp thông minh : |
Remainder of title | Bí quyết tối ưu hoá hệ thống vận hành từ khi khởi nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Công Trường |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Smart up |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có sửa chữa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 218 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách nêu bật những kiến thức cơ bản mà bất kỳ doanh nhân trẻ nào cũng cần hiểu rõ khi quyết định đầu tư công sức, tiền bạc vào đứa con của mình. Từ những lý do cần tránh khi khởi nghiệp đến các bước chuẩn bị cho khởi nghiệp, từ mô hình Smartup đến cách thoát khỏi công ty sau khởi nghiệp thành công - một trong những nội dung thú vị nhất của quyển sách." |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Smart up |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thông minh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 2 | 658.11 N4993T | 000025653 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 1 | 658.11 N4993T | 000025654 | 11/07/2024 | 06/09/2022 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 1 | 658.11 N4993T | 000025655 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 20/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 119000.00 | 3 | 658.11 N4993T | 000025459 | 12/07/2024 | 04/04/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 119000.00 | 658.11 N4993T | 000024978 | 07/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |