Ray Kroc đã tạo nên thương hiệu McDonald's như thế nào / (Record no. 6332)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01188nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24945 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210111s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 149.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 647.95 |
Item number | K912R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kroc, Ray |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ray Kroc đã tạo nên thương hiệu McDonald's như thế nào / |
Statement of responsibility, etc. | Ray Kroc; Đinh Văn Cường, Vũ Kim Ngọc |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Grinding it out: the making of McDonald's |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới : |
-- | Alphabooks, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 250 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chia sẻ kinh nghiệm của Ray Kroc về thành công của McDonald's, triết lý và chiến lược kinh doanh thu hút, những bí quyết tuyển dụng và đối đãi nhân tài; những nguyên tắc chuẩn mực mà Ray Kroc đã xây dựng nên đã cách mạng hoá toàn bộ ngành công nghiệp dịch vụ ăn uống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý nhà và gia đình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Văn Cường |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Kim Ngọc |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 149000.00 | 647.95 K912R | 000025575 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 149000.00 | 647.95 K912R | 000025576 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 149000.00 | 647.95 K912R | 000025577 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 149000.00 | 647.95 K912R | 000025380 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 149000.00 | 647.95 K912R | 000024973 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |