Cẩm nang kinh tế học = (Record no. 6331)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01147nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24944
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222006.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210111s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 199.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330
Item number H11CH
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chang, Ha-Joon
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang kinh tế học =
Remainder of title Economics: The user's guide /
Statement of responsibility, etc. Ha-Joon Chang; Nguyễn Tuệ Anh dịch; Nguyễn Đôn Phước h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 456 tr. ;
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bàn về kinh tế học và nền kinh tế. Tìm hiểu một số phương cách để đưa nền kinh tế phát triển như ngày hôm nay và những tác nhân kinh tế chính. Thảo luận cách chúng ta có thể ứng dụng kinh tế học để hiểu về thực tiễn của nền kinh tế thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cẩm nang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tuệ Anh
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đôn Phước
Relator term h.đ.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00   330 H11CH 000025644 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00   330 H11CH 000025645 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00   330 H11CH 000025646 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 199000.00   330 H11CH 000025319 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 199000.00 1 330 H11CH 000024974 04/04/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 25/02/2025