Tư duy logic = (Record no. 6325)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00939nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24938
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250226100640.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210111s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047747238 :
Terms of availability 79.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 160
Item number M1884D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mcinerny, D.Q.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tư duy logic =
Remainder of title Being Logical /
Statement of responsibility, etc. D.Q.Mcinerny; Nguyễn Thụy Khánh Phương dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 192 tr. ;
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về nền tảng tư duy logic, những quy tắc logic cơ bản, lập luận ngôn ngữ của logic, nguồn gốc tư duy phi logic, những dạng tư duy phi logic chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lí ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư duy
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Logic triết học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thụy Khánh Chương
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00 1 160 M1884D 000025665 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập   02/04/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   160 M1884D 000025666 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00 3 160 M1884D 000025667 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập   07/04/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 79000.00   160 M1884D 000025315 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 79000.00 1 160 M1884D 000024996 13/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 24/04/2025 13/03/2025