Thành phố khởi nghiệp = (Record no. 6321)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01182nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24934
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222006.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210111s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 307.760
Item number K6721G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Klein, Gabe
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thành phố khởi nghiệp =
Remainder of title Start up city : Xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo trong kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Gabe Klein, David Vega-Barachowitz; Trần Thanh Hương dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 386 tr. ;
Dimensions 15 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn quy hoạch và cải tạo đô thị bằng cách kết hợp các kỹ năng và quy trình trong khu vực tư nhân nhằm xây dựng một phương thức quản lý và quản trị vững chắc cho thành phố hướng đến người dân dưới những hạn chế của chính quyền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đô thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đổi mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hương
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vega-Barachowitz, David
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 2 307.760 K6721G 000025932 16/04/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 31/03/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   307.760 K6721G 000025933 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   307.760 K6721G 000025934 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   307.760 K6721G 000025313 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   307.760 K6721G 000024995 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập