Marketing truyền miệng : (Record no. 6318)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01130nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24931
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222006.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210111s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 109.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.87
Item number SE677A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sernovitz, Andy
Relator term Chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Marketing truyền miệng :
Remainder of title Cách manh nhất để thuyết phục người dùng biết về sản phẩm của bạn /
Statement of responsibility, etc. Andy Sernovitz; Nguyễn Linh Giang
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 300 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sự truyền miệng là cuộc đối thoại tự nhiên giữa người với người (C2C). Marketing truyền miệng tác động lên cuộc đối thoại này để mọi người nói về sản phẩm hay dịch vụ của doanh nghiệp. Sự truyền miệng đó sẽ là cuộc đối thoại giữa những người tiêu dùng với nhau
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Linh Giang
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00 2 658.87 SE677A 000025602 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 30/11/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00 2 658.87 SE677A 000025603 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/12/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00 1 658.87 SE677A 000025604 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 27/04/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 109000.00   658.87 SE677A 000025450 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 109000.00 1 658.87 SE677A 000024970 07/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/08/2022