Độc tôn để trường tồn : (Record no. 6315)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01171nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24928 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210111s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 149.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.476 |
Item number | N159H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Naoyuki, Honda |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Độc tôn để trường tồn : |
Remainder of title | 51 bí quyết tạo dựng vị thế độc tôn trong lĩnh vực kinh doanh ẩm thực / |
Statement of responsibility, etc. | Honda Naoyuki; Hương Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới : |
-- | Alphabooks, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 320 tr. ; |
Dimensions | 23 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khám phá tầm quan trọng và cách tạo dựng "sự độc đáo" để tạo ra sức cạnh tranh trường tồn cho sản phẩm. Tổng kết 51 bí quyết cốt lõi để khởi nghiệp thành công thông qua việc tìm hiểu quá trình khởi nghiệp của 15 nhân vật nổi tiếng trong lĩnh vực ẩm thực, rượu truyền thống và nông nghiệp của Nhật Bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ẩm thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Kinh tế học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hương Linh |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 149000.00 | 338.476 N159H | 000026113 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 149000.00 | 338.476 N159H | 000026114 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 149000.00 | 338.476 N159H | 000026115 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 149000.00 | 338.476 N159H | 000025282 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 149000.00 | 1 | 338.476 N159H | 000022955 | 23/10/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 09/10/2024 |