MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01441nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
24926 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210111s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
149.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.3 |
Item number |
A15T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
101 Tình huống nhân sự nan giải : |
Remainder of title |
Cẩm nang hướng dẫn xử lý những vấn đề về nhân sự dành cho nhà quản lý / |
Statement of responsibility, etc. |
Paul Falcone ... [và những người khác] |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
101 Tough conversations to have with employees: A Manager's guide to addressing performance, conduct, and discipline challenges |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 6, có chỉnh sửa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động Xã hội : |
-- |
Alphabooks, |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
347 tr. ; |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
101 tình huống nhân sự nan giải với những hướng dẫn cụ thể từ các cuộc hội thoại trong thực tế giúp các nhà quản lý nhân sự có thể trao đổi thẳng thắn và chân thành với nhân viên, giảm thiểu và tháo gỡ những khó khăn trong công việc, tạo dựng một môi trường làm việc tốt đẹp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Falcone, Paul |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Viễn |
Relator term |
Dịch |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
VNHR |
Subordinate unit |
Hiệu đính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |