Chiến lược marketing hoàn hảo / (Record no. 6307)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01233nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24920
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222005.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210111s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 129.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.802
Item number L9772W
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Luther, William M.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chiến lược marketing hoàn hảo /
Statement of responsibility, etc. William M. Luther; Hồng Hạnh
246 04 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title The marketing plan
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 347 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về marketing: Lập kế hoạch, quản trị marketing, phân tích thị trường và khách hàng, phát triển thương hiệu, kế hoạch sản phẩm/dịch vụ, tính toán ngân sách dành cho truyền thông tiếp thị, phân tích khả năng cạnh tranh, kế hoạch quảng cáo và xúc tiến bán hàng, kế hoạch xây dựng các mối quan hệ công chúng...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếp thị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồng Hạnh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00 2 658.802 L9772W 000026146 12/04/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 26/03/2025  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00 4 658.802 L9772W 000026147 03/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 03/04/2025 19/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00 6 658.802 L9772W 000026148 04/04/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 04/04/2025 20/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 129000.00   658.802 L9772W 000025280 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 129000.00 2 658.802 L9772W 000022916 07/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/06/2022