Kiếm tiền thời khủng hoảng = (Record no. 6304)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01467nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24917 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210111s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 169.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.6 |
Item number | W4361M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Weiss, Martin D. |
Relator term | Tác giả |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kiếm tiền thời khủng hoảng = |
Remainder of title | Crash profits : Thoát khỏi các trò lừa đảo khi thị trường chứng khoán bất động sản và tài chính suy thoái / |
Statement of responsibility, etc. | Martin D. Weiss; Nguyễn Ngọc Toàn, Trần Hoàng Anh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 389 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các công ty liên tiếp sụp đổ, thị trường hỗn loạn, nền kinh tế bất ổn! Bạn hoang mang vì không biết nên tin vào ai và đầu tư số tiền phải rất vất vả mới kiếm được ra sao. Bây giờ chính là thời điểm bạn cần hành động. Hãy cắt lỗ ngay lập tức, nhanh chóng hồi phục và tìm kiếm kho lợi nhuận khổng lồ. Hãy bắt đầu ngay với Kiếm tiền thời khủng hoảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khủng hoảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kiếm tiền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thị trường |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Toàn |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hoàng Anh |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 169000.00 | 332.6 W4361M | 000025456 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 169000.00 | 2 | 332.6 W4361M | 000025944 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 22/09/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 169000.00 | 332.6 W4361M | 000025945 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 169000.00 | 332.6 W4361M | 000025946 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 169000.00 | 332.6 W4361M | 000022871 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |