Bóng ma trên mạng : (Record no. 6301)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02829nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24914 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210111s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 229.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 364.168 |
Item number | M6971K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mitnick, Kevin |
Relator term | Tác giả |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bóng ma trên mạng : |
Remainder of title | Cuộc phiêu lưu của hacker bị truy nã gắt gao nhất thế giới / |
Statement of responsibility, etc. | Kevin Mitnick; William L.Simon; Trần Thanh Hương |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Ghost in the wires |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 519 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Vào thời kỳ mà các thành viên của Anonymous - nhóm hacker đình đám nhất thế giới ngày nay - còn chưa xuất hiện, Kevin Mitnick đã trở thành nỗi kinh hoàng của không biết bao nhiêu điều tra viên FBI, các cơ quan chính phủ, các công ty cung cấp dịch vụ mạng và điện thoại. Với tài năng phi thường và niềm đam mê công nghệ khó ai sánh bằng, chỉ bằng các đòn tấn công bằng kỹ thuật xã hội (mạo danh, nghe lén, lục thùng rác,...), Mitnick đã thuyết phục được các nhân viên tại những công ty và cơ quan này giao nộp những thông tin cơ mật và vượt qua được nhiều lớp bảo mật để tiếp cận những dữ liệu mà ít người được biết. Có lẽ trên đời này sẽ chẳng có hacker nào dám cả gan nghe lén cả FBI, cơ quan điều tra sừng sỏ nhất thế giới, như Kevin Mitnick. Cao trào của cuốn sách là khi Mitnick bắt đầu chuyến phiêu lưu chạy trốn khỏi FBI trong suốt ba năm. Ông đã tạo ra các danh tính giả, tìm việc tại nhiều thành phố mà vẫn kiểm soát được những kẻ đang truy đuổi mình. Dù phải lẩn trốn liên tục, rời xa gia đình và bạn bè nhưng Mitnick chưa khi nào từ bỏ niềm đam mê hacking của mình cho tới tận lúc bị bắt và phải chấp nhận kết cục lãnh án biệt giam, cách ly với mọi loại máy tính. Giờ đây, khi đã hoàn lương và ngẩng cao đầu trên đường đời, tác giả của cuốn sách Bóng ma trên mạng lại trải lòng với đám "hậu sinh" về quá khứ oai hùng nhưng cũng không kém phần ấn tượng của mình, những gì ông rút ra trong thời gian bị xộ khám và cũng để đính chính những tin đồn sai lệch xoay quanh Huyền thoại về Kevin Mitnick. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bóng ma |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phiêu lưu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truy nã |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Vấn đề và dịch vụ xã hội; hiệp hội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Simon, William L. |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh Hương |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 229000.00 | 364.168 M6971K | 000025740 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 229000.00 | 3 | 364.168 M6971K | 000025741 | 09/04/2025 | 01/04/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 229000.00 | 364.168 M6971K | 000025742 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 229000.00 | 4 | 364.168 M6971K | 000025336 | 13/10/2024 | 13/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 229000.00 | 364.168 M6971K | 000022962 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |