Cẩm nang mở nhà hàng = (Record no. 6298)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02063nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24911 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210111s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 199.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 647.950 |
Item number | F4605R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Fields, Roger |
Relator term | Tác giả |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang mở nhà hàng = |
Remainder of title | Restaurant success by the number: Hướng dẫn mở nhà hàng từ anh chàng kế toán viên / |
Statement of responsibility, etc. | Roger Fields; Ngô Thế Vinh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 418 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cẩm nang mở nhà hàng như một cuốn hướng dẫn khởi nghiệp cung cấp cho những chủ nhà hàng tương lai cách lên kế hoạch để mở một nhà hàng của riêng mình, từ kinh phí, địa điểm, thiết kế không gian, xây dựng thực đơn, marketing quảng bá, quản lý tài chí Không chỉ vậy, cuốn sách còn chia sẻ những bí quyết thành công giúp bạn chèo lái nhà hàng vượt qua năm đầu tiên đầy sóng gió và làm ăn phát đạt trong nhiều năm với một lượng khách hàng trung thành. Mở nhà hàng không phải việc dễ dàng, nhưng những hướng dẫn của tác giả - một anh chàng kế toán, chủ nhà hàng và nhà tư vấn nhà hàng đầy mơ mộng - sẽ giúp biến giấc mơ mở nhà hàng của bạn thành hiện thực. "Sau nhiều năm làm việc, tôi nghĩ rằng mình đã biết tất cả mọi thứ, nhưng khi làm việc với Roger, tôi nhận ra còn quá nhiều điều mình cần học hỏi. Cẩm nang mở nhà hàng chứa đựng bí quyết giúp bạn mở và điều hành một nhà hàng làm ăn phát đạt. Nếu bạn muốn thành công trong kinh doanh nhà hàng, hãy đọc nó!" |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cẩm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý nhà và gia đình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thế Vinh |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 199000.00 | 647.950 F4605R | 000025830 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 199000.00 | 647.950 F4605R | 000025831 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 199000.00 | 647.950 F4605R | 000025832 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 199000.00 | 2 | 647.950 F4605R | 000025342 | 26/02/2025 | 25/12/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 199000.00 | 647.950 F4605R | 000022990 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |