Tư duy lãnh đạo, hành động lãnh đạo / (Record no. 629)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01315nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14284 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 88.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4092 |
Item number | Ib1H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ibarra, Herminia |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư duy lãnh đạo, hành động lãnh đạo / |
Statement of responsibility, etc. | Herminia Ibarra; Dịch: Phương Võ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 239 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Harvard business review press |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trên cơ sở những nghiên cứu chuyên sâu và kinh nghiệm làm việc với các nhà lãnh đạo cấp cao, tác giả cung cấp một số lời khuyên sâu sắc giúp bạn trở thành nhà lãnh đạo xuất sắc thông qua các chủ đề về: Quy tắc ngoại quan - Cách hành xử và suy nghĩ như lãnh đạo, tái định nghĩa công việc, mở rộng quan hệ, thoải mái hơn với bản thân và kiểm soát quá trình bước lên cấp lãnh đạo cao hơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hành động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lãnh đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư duy |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 88000.00 | 1 | 658.4092 Ib1H | 000000771 | 15/07/2024 | 25/01/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 88000.00 | 4 | 658.4092 Ib1H | 000000772 | 15/07/2024 | 19/04/2021 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 88000.00 | 1 | 658.4092 Ib1H | 000001470 | 07/08/2024 | 21/03/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |