Nói cho hay kết giao cho khéo : (Record no. 6289)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00940nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24902
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210111s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 149.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 302.2
Item number L954L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lowndes, Leil
Relator term Tác giả
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nói cho hay kết giao cho khéo :
Remainder of title 96 mẹo giao tiếp để tạo dựng quan hệ thành công /
Statement of responsibility, etc. Leil Lowndes; Nguyễn Hồng Tâm dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Dân Trí,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 413 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những kiến thức, kĩ năng trong giao tiếp như: cách tạo sự cuốn hút không lời, nghệ thuật bắt chuyện, tạo sự tương đồng, phát huy sức mạnh của lời nói...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao tiếp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học xã hội
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 3 302.2 L954L 000025806 27/03/2025 27/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 12/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 2 302.2 L954L 000025807 15/07/2024 07/02/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 3 302.2 L954L 000025808 27/03/2025 27/03/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 12/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 149000.00 1 302.2 L954L 000025339 12/07/2024 16/09/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 149000.00 5 302.2 L954L 000022973 30/09/2024 24/09/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập