Tạo dựng sự khác biệt = (Record no. 6274)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01187nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24886
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210111s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 79.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number M4511J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Maxwell, John C.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tạo dựng sự khác biệt =
Remainder of title The difference maker : Making your attitude your greatest asset /
Statement of responsibility, etc. John C. Maxwell; Vân Anh dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khẳng định "thái độ" sẽ làm nên khác biệt, góp phần tạo nên cuộc sống thành công; chỉ ra những gì "thái độ" có thể và không thể làm; hướng dẫn vượt qua năm trở ngại về thái độ mà mọi người đều gặp phải bao gồm sự nản lòng, sự thay đổi, các rắc rối, nỗi lo sợ, sự thất bại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thái độ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vân Anh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00 2 650.1 M4511J 000025824 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 12/04/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00 1 650.1 M4511J 000025825 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 12/04/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   650.1 M4511J 000025826 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 79000.00   650.1 M4511J 000025265 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 79000.00   650.1 M4511J 000022964 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập