Nghĩ ngược lại và làm khác đi / (Record no. 6270)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01051nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24882
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210111s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 99.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number AR283P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Arden, Paul
Relator term Tác giả
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghĩ ngược lại và làm khác đi /
Statement of responsibility, etc. Paul Arden, Thảo Quỳnh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 131 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số câu chuyện ý nghĩa về cách sống và cách nghĩ của con người trong xã hội hiện đại nói chung; giúp mọi người có cái nhìn tươi sáng hơn về cuộc sống, sức mạnh để gánh vác và cải thiện hoàn cảnh của mình trong nhiều lĩnh vực khác nhau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thảo Quỳnh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00   650.1 AR283P 000025999 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00   650.1 AR283P 000026000 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 1 650.1 AR283P 000026001 15/07/2024 28/01/2021 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 99000.00 1 650.1 AR283P 000025350 12/07/2024 08/04/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 99000.00 1 650.1 AR283P 000024921 31/03/2025 31/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 14/05/2025