Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia Portal / (Record no. 627)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01214nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14282 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222004.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 258.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.89 |
Item number | T685H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tự động hóa PLC S7 - 300 với Tia Portal / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Hiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 430 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày kiến thức về lập trình cơ bản và lập trình cấu trúc: lịch sử hình thành và phát triển PLC; tổng quan về PLC S7 - 300; làm việc với project của step 7 manager và tia portal; lập trình với tập lệnh logic; lập trình ứng dụng với bộ định thì, bộ đếm; quy trình công nghệ và giải thuật lập trình Grafcet; xử lý tín hiệu Analog; một số tập lệnh ứng dụng; khối tổ chức OB và lập trình kỹ thuật... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển tự động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuật toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tự động hoá |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 258000.00 | 1 | 629.89 T685H | 000000482 | 15/07/2024 | 07/04/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 258000.00 | 629.89 T685H | 000000483 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 258000.00 | 1 | 629.89 T685H | 000001221 | 09/08/2024 | 05/10/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |