Sáng tạo từ sự lộn xộn / (Record no. 6269)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01167nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24881
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210111s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 159.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 153.35
Item number H223T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Harford, Tim
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sáng tạo từ sự lộn xộn /
Statement of responsibility, etc. Tim Harford; Ngô Thế Vinh
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Messy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 402 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Qua các nghiên cứu tâm lý học và thực tế Tim Harford đã chỉ ra sự kết nối giữa sự lộn xộn và sáng tạo bắt đầu từ: sáng tạo, hợp tác, nơi làm việc, ứng biến, chiến thắng, động cơ, tự động hoá, sự bền bỉ, cuộc sống qua đó cho thấy cách khuyến khích sự sáng tạo, châm ngòi ý tưởng và khai phá những cơ hội mới trong mọi lĩnh vực cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng sáng tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thế Vinh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 159000.00 1 153.35 H223T 000026092 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 31/10/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 159000.00   153.35 H223T 000026093 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 159000.00   153.35 H223T 000026094 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 159000.00   153.35 H223T 000025263 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 159000.00   153.35 H223T 000022943 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập