Đánh bại phố Wall / (Record no. 6265)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01175nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24877
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222004.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210108s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 189.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.632
Item number L9911P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lynch, Peter
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh bại phố Wall /
Statement of responsibility, etc. Peter Lynch, John Rothchild; Nguyễn Thị Phương
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Beating the Street
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 523 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những nguyên tắc cơ bản trong đầu tư, nhất là trong đầu tư chứng khoán. So sánh khả năng sinh lợi giữa đầu tư cổ phiếu với trái phiếu; hướng dẫn từng bước cụ thể quá trình chọn cổ phiếu; chỉ ra cách đầu tư có lợi nhất dành cho các nhà đầu tư cá nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cổ phiếu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầu tư
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rothchild, John
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phương
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 189000.00 5 332.632 L9911P 000025262 15/07/2024 28/04/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 189000.00   332.632 L9911P 000026218 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 189000.00   332.632 L9911P 000026219 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 189000.00 1 332.632 L9911P 000026220 14/11/2024 14/11/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 189000.00   332.632 L9911P 000024908 09/08/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập