Đừng bán khi chưa được giá : (Record no. 6260)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01210nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24872 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222004.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210108s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 119.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.85 |
Item number | W257J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Warrillow, John |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đừng bán khi chưa được giá : |
Remainder of title | Chiêu thức tạo ra một công ty có thể phát triển mà không cần tới bạn / |
Statement of responsibility, etc. | John Warrillow; Nguyễn Mai Khanh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 293 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Cuốn sách hay nhất dành cho cac chủ doanh nghiệp do tạp chí INC. bình chọn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn xây dựng một công ty phát triển nhanh, thu được nhiều lợi nhuận và có thể mở rộng được mà không cần tới bạn, bạn có thể thoái lui và có thể bán lại với giá trị lớn nhất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Mai Khanh |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 1 | 658.85 W257J | 000025491 | 15/07/2024 | 15/11/2022 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 658.85 W257J | 000025492 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 658.85 W257J | 000025493 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 119000.00 | 1 | 658.85 W257J | 000025330 | 12/07/2024 | 17/05/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 119000.00 | 658.85 W257J | 000022903 | 07/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |