Mưu hèn kế bẩn nơi công sở : (Record no. 6259)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01142nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24871
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134556.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210108s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 109.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.13
Item number P556M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phipps, Mike
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mưu hèn kế bẩn nơi công sở :
Remainder of title Nghệ thuật nhận biết và phòng tránh và "tiểu nhân" trong công việc /
Statement of responsibility, etc. Mike Phipps, Colin Gautreys; Nhóm dịch: Alpha Books
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 302 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu, phân tích các thủ đoạn đang diễn ra nơi công sở và đưa ra các giải pháp giúp người lao động biết cách vượt qua các trò bẩn đó để đạt được thành công trong công việc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công sở
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công việc
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gautreys, Colin
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Nhóm dịch Alpha Books
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00   650.13 P556M 000025948 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00   650.13 P556M 000025949 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00 1 650.13 P556M 000025950 15/07/2024 11/01/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 109000.00 2 650.13 P556M 000025358 12/07/2024 05/09/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 109000.00 1 650.13 P556M 000024896 09/08/2024 20/03/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập