Chuỗi thói quen: Sức mạnh của sự kết hợp : (Record no. 6257)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01274nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24869 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134556.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210108s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 159.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 152.33 |
Item number | Sco832S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Scott, S. J. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuỗi thói quen: Sức mạnh của sự kết hợp : |
Remainder of title | 127 thói quen nhỏ tối ưu sức khoẻ, tài chính và hạnh phúc / |
Statement of responsibility, etc. | S. J. Scott; Thảo Trâm |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Habit stacking |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công Thương : |
-- | Alphabooks, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 413 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích tâm lý hành vi cũng như đặc tính của thói quen của con người để xây dựng nên khái niệm "chuỗi thói quen" được chia làm 7 nhóm: công việc, tài chính, sức khoẻ, giải trí, sắp xếp, mối quan hệ, tinh thần; mỗi thói quen mang một phần sức mạnh, được kết hợp lại với nhau, tạo nên sức mạnh to lớn có thể thay đổi cuộc đời mỗi người một cách kỳ diệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thói quen |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thảo Trâm |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 159000.00 | 2 | 152.33 Sco832S | 000026131 | 17/12/2024 | 19/11/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 159000.00 | 3 | 152.33 Sco832S | 000026132 | 15/07/2024 | 13/02/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 159000.00 | 7 | 152.33 Sco832S | 000026133 | 01/04/2025 | 04/03/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 159000.00 | 6 | 152.33 Sco832S | 000025259 | 15/04/2025 | 04/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 159000.00 | 3 | 152.33 Sco832S | 000022919 | 09/08/2024 | 03/05/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |