Phép màu để trở thành chính mình : (Record no. 6253)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01182nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24865
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134556.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210108s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 99.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number N4999Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nhan, Húc Quân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phép màu để trở thành chính mình :
Remainder of title Tôi muốn kể cho các bạn nghe những câu chuyện, những mảnh ghép của riêng mình hầu mang lại sự khích lệ, động viên đến các bạn trẻ... /
Statement of responsibility, etc. Nhan Húc Quân
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 259 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kể lại cuộc đời qua những trang viết với những trải nghiệm cuộc sống của bản thân, những năm tháng đáng nhớ: rời khỏi ghế nhà trường, đi dạy sinh ngữ vỡ lòng cho trẻ, làm nhân viên văn phòng cho công ty thương mại Singapore...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công việc và cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 1 650.1 N4999Q 000025966 11/07/2024 13/01/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00   650.1 N4999Q 000025967 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00   650.1 N4999Q 000025968 15/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 99000.00 4 650.1 N4999Q 000025420 12/07/2024 05/05/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 99000.00   650.1 N4999Q 000022908 03/03/2025   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập