Phương thức Amazon : (Record no. 6251)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01343nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24863 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222004.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210108s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 119.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381.45 |
Item number | R737J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rossman, John |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phương thức Amazon : |
Remainder of title | 10 nguyên lý Internet vạn vật thay đổi doanh nghiệp hiện đại / |
Statement of responsibility, etc. | John Rossman; Hoàng Nam Lê |
246 04 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | The Amazon way on IoT |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới : |
-- | Alphabooks, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 225 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chia sẻ 10 nguyên lý bổ ích từ thành công của Amazon giúp các doanh nghiệp tiến bước thành công vào kỷ nguyên Internet như: cải thiện trải nghiệm người dùng nhờ công cụ Internet, quản trị doanh nghiệp thông qua quản lý số liệu, thuật toán sử dụng Internet, phương thức khởi đầu với Internet nào mà không phải đặt cược quá lớn, mô hình kinh doanh mới mà Internet tạo ra, các chiến lược Internet đột phá trong ngành của bạn... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty Amazon |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Internet |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Nam Lê |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 2 | 381.45 R737J | 000026203 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 11/10/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 381.45 R737J | 000026204 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 381.45 R737J | 000026205 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 119000.00 | 381.45 R737J | 000025258 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 119000.00 | 2 | 381.45 R737J | 000024911 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 10/10/2023 |