Khống chế nỗi sợ / (Record no. 6250)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01017nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24862
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134556.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210108s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 99.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 152.46
Item number M6918M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Misthy, Lọ Mọ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khống chế nỗi sợ /
Statement of responsibility, etc. Misthy Lọ Mọ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Viết về các nỗi sợ mà con người phải đối mặt từ nguyên nhân, ảnh hưởng đến cách đối phó rất khoa học, an toàn; đó là những nỗi sợ hãi trong tiềm thức, sự sợ hãi hình thành trong cuộc sống hiện đại, sợ hãi trong các mối quan hệ cuộc sống, sợ hãi trong công việc và sợ hãi trong quá trình phát triển bản thân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nỗi sợ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lí học
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 6 152.46 M6918M 000025548 15/07/2024 10/07/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 7 152.46 M6918M 000025549 15/07/2024 30/05/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 9 152.46 M6918M 000025550 15/07/2024 02/03/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 99000.00 4 152.46 M6918M 000025328 12/07/2024 02/12/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 99000.00 6 152.46 M6918M 000022882 23/01/2025 16/12/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập