Siêu dự báo : (Record no. 6249)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01446nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24861
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134556.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210108s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 219.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 303.49
Item number T291P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tetlock, Philip E.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Siêu dự báo :
Remainder of title Những phương pháp dự đoán trên tầm chuyên gia /
Statement of responsibility, etc. Philip E. Tetlock, Dan Gardner; Lê Thiện Trí
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Superforecasting
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 382 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trong Siêu dự báo, hai tác giả Tetlock và Gardner đã tạo nên một kiệt tác dự báo, đúc kết từ hàng thập niên nghiên cứu những công trình dự báo đồ sộ do các chính phủ tài trợ. Dự án của hai ông có những người tham gia rất bình thường - từ nhà làm phim, thợ lắp ống nước cho đến vũ công - nhưng đã chứng tỏ khả năng vượt trên những mốc chuẩn trong thị trường dự báo, vượt trên cả thông tin phân tích tình báo và truy cập tối mật. Họ được mệnh danh là những "siêu dự báo gia".
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự báo xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học xã hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gardner, Dan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thiện Trí
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 219000.00 2 303.49 T291P 000026167 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 09/10/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 219000.00   303.49 T291P 000026168 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 219000.00 1 303.49 T291P 000026169 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 03/04/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 219000.00   303.49 T291P 000025257 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 219000.00 1 303.49 T291P 000022960 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 10/10/2023