Dấn thân vào hoang dã : (Record no. 6248)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01516nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24860
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134556.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210108s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 99.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158
Item number B8121B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Brown, Brené
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dấn thân vào hoang dã :
Remainder of title Hành trình đi tìm bản ngã và lời cổ vũ cho những kẻ độc hành /
Statement of responsibility, etc. Brené Brown; Thảo Trâm
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Braving the wilderness
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gói gọn trong cấu trúc 7 chương. Chương 1 là câu chuyện chính của tác giả, kể về nỗi cô đơn trong suốt thời thơ ấu cho đến khi trưởng thành, và khi bắt đầu phát triển Lý thuyết Cảm giác thuộc về đích thực. Chương 2 nói về quá trình thiết lập cơ sở lý thuyết và hành trình thực tiễn đi tìm cảm giác thuộc về đích thực. Chương 3 tóm gọn nội dung nói đến nỗi gian khổ lớn nhất mà chúng ta phải đối mặt trên hành trình đó. Các chương 4, 5, 6, 7 lần lượt tập trung vào một trong bốn yếu tố của cảm giác thuộc về đích thực.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản ngã
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự truyện
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thảo Trâm
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 1 158 B8121B 000026134 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 29/04/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00   158 B8121B 000026135 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00   158 B8121B 000026136 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 99000.00   158 B8121B 000025256 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 99000.00   158 B8121B 000022918 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập