Quản trị nhân sự thông minh bằng dữ liệu : (Record no. 6244)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01298nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24855
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222004.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210108s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 149.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.3
Item number Q256T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quản trị nhân sự thông minh bằng dữ liệu :
Remainder of title Bộ công cụ phân tích và đo lường hiệu quả công việc trong thời đại số /
Statement of responsibility, etc. Bernard Marr ... [và những người khác]
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Data-driven HR
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công Thương :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 285 tr. ;
Dimensions 23 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về quản trị nhân sự bằng dữ liệu; sự phát triển của quản trị nhân sự thông minh và siêu thông minh; chiến lược sử dụng dữ liệu trong việc xây dựng giải pháp cho quản trị nhân sự thông minh; vấn đề tận dụng sự bùng nổ dữ liệu để xác định nguồn dữ liệu liên quan đến nhân sự...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập kế hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý nhân sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời đại số
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mộc, Châu
Relator term Dịch
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element VNHR h.đ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00   658.3 Q256T 000026173 11/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00   658.3 Q256T 000026174 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 2 658.3 Q256T 000026175 02/04/2025 27/03/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 149000.00 1 658.3 Q256T 000025254 26/07/2024 14/06/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 149000.00   658.3 Q256T 000022959 07/08/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập