Hùng biện kiểu TED 1 : (Record no. 6238)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01242nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24849
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134555.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210108s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 169.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 808.51
Item number An2311C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Anderson, Chris
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hùng biện kiểu TED 1 :
Remainder of title Bí quyết diễn thuyết trước đám đông "chuẩn" TED /
Statement of responsibility, etc. Chris Anderson; Hồng Hạnh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới :
-- Công ty Sách Alpha,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 446 tr. ;
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: TED talks: The official ted guide to public speaking
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chia sẻ những bí quyết, nguyên tắc, kỹ năng của nghệ thuật diễn thuyết trước đám đông để bài diễn thuyết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn: từ nền tảng ý tưởng, các công cụ hùng biện, quá trình chuẩn bị, trang phục trình diễn trên sân khấu cùng những suy ngẫm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bí quyết
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hùng biện
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nghệ thuật diễn thuyết
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồng Hạnh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 169000.00   808.51 An2311C 000025996 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 169000.00 1 808.51 An2311C 000025997 15/07/2024 04/04/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 169000.00 3 808.51 An2311C 000025998 15/07/2024 18/10/2021 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 169000.00 2 808.51 An2311C 000025423 12/03/2024 03/06/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 169000.00   808.51 An2311C 000024919 26/11/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập