Buổi sáng diệu kỳ dành cho sinh viên = (Record no. 6233)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01286nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24843
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151451.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210107s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 119.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378.198
Item number B887S
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Buổi sáng diệu kỳ dành cho sinh viên =
Remainder of title The miracle morning for College Students : 6 bước chào ngày mới để biến đại học thành năm tháng thanh xuân rực rỡ nhất /
Statement of responsibility, etc. Hal Elrod ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động :
-- Công ty Sách Alpha,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 382 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra ba nguyên tắc thành công dành cho sinh viên gồm: Lãnh đạo bản thân, kiến tạo năng lượng, tập trung cao độ và bốn kỹ năng vượt trội để trở thành một sinh viên thành công xuất chúng trong học thuật, đời sống xã hội và sức khoẻ kèm theo những chuẩn bị cần thiết cho cuộc sống hậu tốt nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bí quyết thành công
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh viên
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Giáo dục
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huệ Linh
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Elrod, Hal
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Janji, Natalie
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 119000.00 3 378.198 B887S 000025701 25/03/2025 25/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 08/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 119000.00 1 378.198 B887S 000025702 15/07/2024 06/07/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 119000.00 2 378.198 B887S 000025703 15/07/2024 08/03/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 119000.00 1 378.198 B887S 000025428 12/07/2024 27/04/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập