Sẵn sàng cho mọi việc : (Record no. 6228)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01204nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24838
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134555.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210107s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045960400 :
Terms of availability 89.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 646.7
Item number S115S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Allen, David
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sẵn sàng cho mọi việc :
Remainder of title 52 nguyên lý vàng để tăng hiệu suất trong công việc và cuộc sống /
Statement of responsibility, etc. David Allen
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động :
-- Công ty Sách Alpha,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 259 tr. ;
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: Ready for anything
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra những nguyên lý vàng để tăng hiệu suất trong công việc và cuộc sống: Kiểm soát tốt hơn phần công việc chưa hoàn thiện, sáng tạo và có khả năng bao quát tốt hơn; tập trung vào điều mà bạn quan tâm; sáng tạo cấu trúc mới cho công việc linh hoạt và thoải mái hơn...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công việc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lí thời gian
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lí học
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý nhà và gia đình
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00   646.7 S115S 000025722 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00   646.7 S115S 000025723 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00   646.7 S115S 000025724 15/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 89000.00 2 646.7 S115S 000025411 12/07/2024 09/02/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 89000.00 1 646.7 S115S 000022921 09/08/2024 25/09/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập