Nhà lãnh đạo 4.0 / (Record no. 6223)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01191nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24833
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222003.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210107s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 169.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4092
Item number N4999L
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Harvard Business Review
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhà lãnh đạo 4.0 /
Statement of responsibility, etc. Harvard Business Review; Dịch: Nguyễn Huyền
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 361 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: Harvard Business Review manager's handbook
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra lời khuyên và hướng dẫn chi tiết áp dụng 17 kĩ năng để trờ thành một nhà lãnh đạo xuất chúng trong thời đại 4.0 gồm: Sự chuyển tiếp đến vai trò lãnh đạo, xây dựng niềm tin và sự tín nhiệm, trí tuệ cảm xúc, định vị bản thân để thành công...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lãnh đạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huyền
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 169000.00 1 658.4092 N4999L 000025764 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 22/04/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 169000.00 1 658.4092 N4999L 000025765 03/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 27/03/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 169000.00   658.4092 N4999L 000025766 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 169000.00   658.4092 N4999L 000025415 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 169000.00   658.4092 N4999L 000024942 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập