Đi ra thế giới với người khổng lồ : (Record no. 6219)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01395nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24829 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210107s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 119.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.022 |
Item number | P492P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Văn Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đi ra thế giới với người khổng lồ : |
Remainder of title | Để doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam trở thành đối tác thương hiệu toàn cầu / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Văn Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới : |
-- | Alphabooks, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 261 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu phương pháp quản trị, kỹ năng cơ bản giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa của Việt Nam có cơ hội trong việc định hướng, marketing cho doanh nghiệp sản xuất vươn ra thế giới và trở thành đối tác thương hiệu toàn cầu: Dịch chuyển sản xuất - đường đi của đồng tiền thông minh, chuỗi giá trị gia tăng toàn cầu, thành lập doanh nghiệp và định hướng xuất khẩu, tìm kiếm khách hàng quốc tế, nghiên cứu và chọn lựa thị trường mục tiêu... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nghiệp nhỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nghiệp vừa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 658.022 P492P | 000026206 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 658.022 P492P | 000026207 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 658.022 P492P | 000026208 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 119000.00 | 658.022 P492P | 000025246 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 119000.00 | 4 | 658.022 P492P | 000024986 | 03/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 2 | 13/02/2025 |