Kinh tế học hài hước = (Record no. 6205)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01124nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24815
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210107s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 149.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330
Item number L5792S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Levitt, Steven D.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế học hài hước =
Remainder of title Freakonomics : Khám phá những khía cạnh bất ngờ còn ẩn khuất của mọi hiện tượng xã hội từ quan điểm kinh tế học /
Statement of responsibility, etc. Steven D. Levitt, Stephen J. Dubner; Nguyễn Thị Huyền Trang
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 7
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 387 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích phương thức vận hành của cuộc sống và khám phá những khía cạnh còn ẩn khuất của mọi hiện tượng xã hội từ quan điểm kinh tế học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dubner, Stephen J.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Huyền Trang
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 1 330 L5792S 000026233 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 24/10/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 1 330 L5792S 000026234 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 26/03/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00   330 L5792S 000026235 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 149000.00   330 L5792S 000025236 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 149000.00   330 L5792S 000024946 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập