Nghệ thuật ẩn mình : (Record no. 6204)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01219nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24814 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210107s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 229.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.8 |
Item number | M6971K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mitnick, Kevin |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật ẩn mình : |
Remainder of title | Bảo mật cá nhân trong kỷ nguyên dữ liệu lớn / |
Statement of responsibility, etc. | Kevin Mitnick; Robert Vamosi |
246 04 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | The art of Invisibility |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 340 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trong cuốn sách độc đáo nhưng hết sức thực tế này, Kevin Mitnick , hacker số 1 thế giới sẽ cho chúng ta biết về nghệ thuật tàng hình, giúp chúng ta có nhận thức rõ hơn và có biện pháp bảo vệ cho mình và người thân trên thế giới tưởng ảo mà rất thực gọi là Internet này. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Internet |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật tàng hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế giới ảo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Giang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vamosi, Robert |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 229000.00 | 1 | 005.8 M6971K | 000026224 | 07/08/2024 | 25/06/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 229000.00 | 1 | 005.8 M6971K | 000026225 | 15/07/2024 | 21/09/2022 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 229000.00 | 1 | 005.8 M6971K | 000026226 | 15/07/2024 | 16/06/2022 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 229000.00 | 005.8 M6971K | 000025353 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 229000.00 | 2 | 005.8 M6971K | 000024934 | 09/08/2024 | 15/03/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |