Israel đã kiến tạo tương lai như thế nào = (Record no. 6203)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01307nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24813
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210106s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 149.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.956
Item number Sh738S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Shoham, Shlomo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Israel đã kiến tạo tương lai như thế nào =
Remainder of title Future intelligece /
Statement of responsibility, etc. Shlomo Shoham; Người dịch: Trần Thảo Lam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 318 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu lý thuyết "Trí tuệ tương lai" dựa trên tình hình Israel để phát triển chính sách, hiện thực hoá các ý tưởng về tương lại một cách có hệ thống, đưa các yếu tố bền vững và dự đoán tương lai vào lĩnh vực hành chính công, phân tích vai trò, hoạt động của uỷ ban vì các thế hệ tương lai, đưa ra các ý kiến đối với các lĩnh vực hành động cụ thể: Giáo dục, sức khoẻ, môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Israel
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển bền vững
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thảo Lam
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00   338.956 Sh738S 000026227 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 1 338.956 Sh738S 000026228 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 22/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00   338.956 Sh738S 000026229 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 149000.00   338.956 Sh738S 000025235 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 149000.00   338.956 Sh738S 000024943 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập