Học bổng lãnh đạo GLIK và 22.000 dặm diệu kỳ / (Record no. 6202)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01227nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24812 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151451.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210106s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 119.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 371.223 |
Item number | B2288T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bảo, Trâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Học bổng lãnh đạo GLIK và 22.000 dặm diệu kỳ / |
Statement of responsibility, etc. | Bảo Trâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới : |
-- | Công ty Văn hoá Truyền thông Sống, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 286 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên thật tác giả: Nguyễn Bảo Trâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những bài viết về hành trình du học qua bốn nước: Nhật Bản, Mỹ (Hawaii); Thái Lan, Singapore từ chương trình học bổng của khóa học "Kỹ năng lãnh đạo đổi mới toàn cầu" (GLIK) của chính tác giả. Chia sẻ những gì tác giả gặp - thấy - nghe - cảm nhận trong 100 ngày kì diệu đó đã giúp chính tác giả thay đổi bản thân mình vượt qua trở ngại và bắt đầu hành trình mơ ước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Du học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Học bổng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Giáo dục |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 371.223 B2288T | 000026236 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 1 | 371.223 B2288T | 000026237 | 16/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 26/04/2021 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 371.223 B2288T | 000026240 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 119000.00 | 371.223 B2288T | 000025234 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 119000.00 | 371.223 B2288T | 000024991 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |