Đời ngắn, đừng khóc hãy tô son / (Record no. 6200)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00912nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24810 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134554.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210106s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 109.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158 |
Item number | G182 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gari |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đời ngắn, đừng khóc hãy tô son / |
Statement of responsibility, etc. | Gari |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên : |
-- | Công ty Văn hoá Truyền thông Sống, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 187 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích các khía cạnh, yếu tố tâm lí giúp bạn làm chủ được những cảm xúc, kiểm soát được những rung cảm của bản thân và làm chủ cuộc sống của chính mình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 109000.00 | 2 | 158 G182 | 000026179 | 25/11/2024 | 11/11/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 109000.00 | 1 | 158 G182 | 000026180 | 15/07/2024 | 13/04/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 109000.00 | 7 | 158 G182 | 000026181 | 15/07/2024 | 17/10/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 109000.00 | 10 | 158 G182 | 000025232 | 12/07/2024 | 28/04/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 109000.00 | 5 | 158 G182 | 000024985 | 09/08/2024 | 28/05/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |