Quốc gia khởi nghiệp = (Record no. 6195)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01210nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24805
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210106s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 179.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.5694
Item number Se591D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Senor, Dan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quốc gia khởi nghiệp =
Remainder of title Start-up nation : Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel /
Statement of responsibility, etc. Dan Senor, Saul Singer; Người dịch: Trí Vương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 12
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 505 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu quá trình gây dựng nền kinh tế cũng như các chính sách phát triển kinh tế của nhà nước Israel, từ một quốc gia nhỏ bé với nhiều bất ổn trở thành trung tâm nghiên cứu và phát triển trọng yếu của những doanh nghiệp công nghệ hàng đầu thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Israel
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trí Vương
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Singer, Saul
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 179000.00 2 330.5694 Se591D 000025770 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 14/04/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 179000.00   330.5694 Se591D 000025771 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 179000.00 2 330.5694 Se591D 000025772 21/03/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 19/03/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 179000.00   330.5694 Se591D 000025216 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 179000.00   330.5694 Se591D 000022970 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập