Gián điệp mạng = (Record no. 6194)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01175nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24804
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134554.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210106s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 229.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 364.168
Item number St683C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Stoll, Clifford
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Gián điệp mạng =
Remainder of title The cuckoo's egg : Cuộc rượt đuổi ngoạn mục trong mê lộ máy tính /
Statement of responsibility, etc. Clifford Stoll; Lê Vũ Kỳ Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công Thương :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 511 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hành trình truy tìm tung tích một gián điệp người Đức đã từng đột nhập vào các mạng lưới máy tính quân sự và công nghiệp ở Mỹ, châu Âu và Đông Nam Á tấn công và chiếm đoạt dữ liệu thông tin, gây thiệt hại cho người dùng; giúp người đọc có cái nhìn toàn diện về hacker và vấn đề an ninh mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An ninh máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin tặc
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vấn đề và dịch vụ xã hội; hiệp hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Vũ Kỳ Nam
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 229000.00   364.168 St683C 000025841 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 229000.00   364.168 St683C 000025842 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 229000.00 1 364.168 St683C 000025843 28/03/2025 28/03/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 229000.00 1 364.168 St683C 000025217 13/10/2024 13/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 229000.00 2 364.168 St683C 000024975 09/08/2024 05/09/2022 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập