Siêu năng lực = (Record no. 6190)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01301nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24800 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134553.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210106s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 189.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 155.24 |
Item number | M1772J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McGonigal, Jane |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Siêu năng lực = |
Remainder of title | Super better : Phương pháp cách mạng giúp bạn vượt qua những căng thẳng tột cùng hay các trở ngại của bản thân / |
Statement of responsibility, etc. | Jane McGonigal; Phạm Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công Thương : |
-- | Alphabooks, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 439 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về phương pháp SuperBetter - phương pháp "siêu phục hồi"; hướng dẫn những phương pháp, các nhiệm vụ và hành trình mà trong đó các trò chơi bao gồm cả trò chơi điện tử, thể thao, câu đố, giúp chúng ta thay đổi cách tư duy khi đối phó với căng thẳng, thử thách và vượt qua sự đau đớn của bản thân, từ đó sống lành mạnh, hạnh phúc và thành công hơn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phục hồi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thích nghi |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Lan |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 189000.00 | 1 | 155.24 M1772J | 000025844 | 17/03/2025 | 18/02/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 189000.00 | 155.24 M1772J | 000025845 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 189000.00 | 1 | 155.24 M1772J | 000025846 | 15/07/2024 | 06/02/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 189000.00 | 1 | 155.24 M1772J | 000025221 | 12/07/2024 | 28/04/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 189000.00 | 2 | 155.24 M1772J | 000024899 | 09/08/2024 | 20/02/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |