Hộ chiếu xanh đi quanh thế giới : (Record no. 6187)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01167nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24797
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134553.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210106s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 149.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 302.14
Item number H6501H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thu Hương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hộ chiếu xanh đi quanh thế giới :
Remainder of title Những bước để trở thành công dân toàn cầu /
Statement of responsibility, etc. Hồ Thu Hương, Nguyễn Phan Linh, Phạm Anh Đức
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới :
-- Công ty Văn hoá Truyền thông Sống,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 387 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu, chia sẻ những kinh nghiệm của các tác giả nhằm giúp bạn đọc vạch hướng đi ra thế giới với những bí quyết sống, hòa nhập và thành công để trở thành công dân toàn cầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công dân toàn cầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội nhập quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học xã hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phan Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Anh Đức
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 1 302.14 H6501H 000026062 15/07/2024 28/04/2021 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 1 302.14 H6501H 000026063 15/07/2024 15/06/2022 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00   302.14 H6501H 000026064 15/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 149000.00 5 302.14 H6501H 000025224 12/07/2024 27/07/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 149000.00   302.14 H6501H 000024976 09/08/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập