Đi trẩy nước non : (Record no. 6186)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01349nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24796 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134553.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210106s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 169.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922 |
Item number | N4994M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Huy Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đi trẩy nước non : |
Remainder of title | Phja Đén, Phja Oắc, Lô Lô Chải... và những chuyện đường rừng : Phóng sự - Điều tra - Ghi chép / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Huy Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động : |
-- | Alphabooks, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 442 tr. ; |
Dimensions | 23 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách chia làm 3 phần chính: Phần 1 - Phóng sự điều tra; Phần 2 - Đi trẩy nước non; Phần 3 - Có một "Điện Biên Phủ dưới nước" Những câu chuyện, tình tiết trong cuốn sách đưa người đọc tới mọi miền trên tổ quốc bằng nhiều hình ảnh, chi tiết, sự kiện lạ lùng, độc đáo: Như ở miền Lô Lô Chải - bản tận cùng phương Bắc; "Điện Biên Phủ dưới nước" - Chiến dịch End Sweep; Chùa Sùng Khánh - địa chỉ thiêng ven đường thiên lý... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài viết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 169000.00 | 895.922 N4994M | 000026053 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 169000.00 | 895.922 N4994M | 000026054 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 169000.00 | 895.922 N4994M | 000026055 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 169000.00 | 895.922 N4994M | 000025225 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 169000.00 | 895.922 N4994M | 000024958 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |