Làm ra làm, chơi ra chơi = (Record no. 6183)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01151nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24793
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134553.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210106s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 139.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number N472C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Newport, Cal
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Làm ra làm, chơi ra chơi =
Remainder of title Deep work : Chấm dứt sự hời hợt trong công việc bằng cách áp dụng bí quyết chỉ có ở người thành công /
Statement of responsibility, etc. Cal Newport; Mai Anh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 353 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra những ý tưởng, các nguyên tắc làm việc giúp bạn đạt được những thành công nhất định trong công việc: làm việc sâu, tận dụng sự buồn chán, thoát khỏi truyền thông xã hội, loại bỏ những thứ hời hợt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làm việc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Anh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00   650.1 N472C 000026050 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00 4 650.1 N472C 000026051 18/03/2025 20/01/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 3
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00 5 650.1 N472C 000026052 15/07/2024 19/06/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 139000.00 1 650.1 N472C 000025228 12/07/2024 03/02/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 139000.00   650.1 N472C 000024951 09/08/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập