Thế mới là marketing = (Record no. 6182)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01152nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24792
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222002.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210106s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 169.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.8
Item number G544S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Godin, Seth
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thế mới là marketing =
Remainder of title This is marketing : Sẽ chẳng ai biết đến bạn trừ khi bạn học được cách tự toả sáng /
Statement of responsibility, etc. Seth Godin; Phan Thu, Bùi Quang Tinh Tú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 366 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cốt lõi của marketing như: Xác định phân khúc khách hàng, xây dựng khung chiến lược, xác định thị trường mục tiêu, định vị sản phẩm, thương hiệu, xây dựng câu chuyện để giao tiếp với khách hàng, thu thập dữ liệu...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Marketing
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếp thị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Quang Tinh Tú
Relator term Hiệu đính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thu
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 169000.00 1 658.8 G544S 000026011 31/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 31/03/2025 14/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 169000.00 5 658.8 G544S 000026012 03/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 03/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 169000.00 1 658.8 G544S 000026013 31/03/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 31/03/2025 14/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 169000.00   658.8 G544S 000025229 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 169000.00 1 658.8 G544S 000022930 07/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 10/11/2023