Thật đơn giản NLP - Lập trình ngôn ngữ tư duy = (Record no. 6181)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01248nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24791
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134553.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210106s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 89.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number M731D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Molden, David
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thật đơn giản NLP - Lập trình ngôn ngữ tư duy =
Remainder of title Brilliant NLP : Đứng trên vai những người thành công để gặt hái thành công của chính mình /
Statement of responsibility, etc. David Molden, Pat Hutchinson; Thảo Linh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 206 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các công cụ và phương pháp giúp bạn đối phó với những hành vi bất lợi, thay đổi những phương pháp làm việc không hiệu quả, đồng thời đưa ra những cách thức mới tích cực và hữu hiệu để cải thiện cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thảo Linh
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hutchinson, Pat
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00   158.1 M731D 000025987 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00   158.1 M731D 000025988 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00 2 158.1 M731D 000025989 08/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 21/02/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 89000.00   158.1 M731D 000025230 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 89000.00 1 158.1 M731D 000022929 20/12/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 29/11/2024