Hướng dẫn sử dụng phần mềm thiết kế mạng điện hạ thế Ecodial / (Record no. 6176)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01325nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24777 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 201230s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 26.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.3028 |
Item number | P492V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Thu Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn sử dụng phần mềm thiết kế mạng điện hạ thế Ecodial / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Thị Thu Vân |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 90 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa. Bộ môn Cung cấp điện và Điện khí hóa |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp các kiến thức cơ bản về sử dụng phần mềm Ecodial 3 để thiết kế mạng điện hạ thế. Giới thiệu thư viện chuẩn của các phần tử mạng điện như nguồn máy biến áp, máy phát điện, tụ điện bù... và các phần tử khác trong mạng điện hạ thế. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ecodial |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng điện hạ thế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 26000.00 | 621.3028 P492V | 000024813 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 26000.00 | 621.3028 P492V | 000024814 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 26000.00 | 621.3028 P492V | 000024815 | 11/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 26000.00 | 621.3028 P492V | 000024816 | 11/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 26000.00 | 621.3028 P492V | 000022813 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 26000.00 | 621.3028 P492V | 000022814 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |