MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01564nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
24771 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201229s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
118.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
629.8 |
Item number |
N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Phương Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý thuyết điều khiển tự động / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Phương Hà, Huỳnh Thái Hoàng |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Lí thuyết điều khiển tự động |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ sáu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
378 tr. ; |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đại cương về hệ điều khiển tự động, mô tả toán học hệ điều khiển liên tục, đặc tính động học của hệ thống, khảo sát tính ổn định của hệ thống, đánh giá chất lượng hệ thống điều khiển, thiết kế hệ thống điều khiển liên tục, thiết kế hệ thống dùng Matlab, mô tả toán học hệ thống điều khiển rời rạc, phân tách và thiết kế hệ thống điều khiển rời rạc, hệ thống điều khiển tự động phi tuyến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều khiển tự động |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ sợi, dệt |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Thái Hoàng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |